• Sách
  • 495.92201 NGG
    Tiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam .

DDC 495.92201
Tác giả CN Nguyễn, Thạch Giang.
Nhan đề Tiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam . Tập 1: Quyển 1, từ vần A - K / Nguyễn Thạch Giang.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2010.
Mô tả vật lý 6920 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Tóm tắt Tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong các áng văn thời trước như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ....
Thuật ngữ chủ đề Thư tịch cổ-Tiếng Việt-Từ ngữ-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Từ ngữ.
Từ khóa tự do Thư tịch cổ.
Từ khóa tự do Tiếng việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000067206
000 00000cam a2200000 a 4500
00125270
0021
00435345
005201812241431
008120507s2010 vm| vie
0091 0
020|a9786045000670
035|a1456414886
035##|a1083195550
039|a20241129133553|bidtocn|c20181224143150|dmaipt|y20120507143730|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a495.92201|bNGG
090|a495.92201|bNGG
1000 |aNguyễn, Thạch Giang.
24510|aTiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam .|nTập 1: Quyển 1,|ptừ vần A - K /|cNguyễn Thạch Giang.
260|aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2010.
300|a6920 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
520|aTập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong các áng văn thời trước như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ....
65017|aThư tịch cổ|xTiếng Việt|xTừ ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aTừ ngữ.
6530 |aThư tịch cổ.
6530 |aTiếng việt.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067206
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000067206 TK_Tiếng Việt-VN 495.92201 NGG Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào