|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35351 |
---|
005 | 202006050830 |
---|
008 | 120507s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045001158 |
---|
035 | |a1456392906 |
---|
035 | ##|a855059667 |
---|
039 | |a20241202140704|bidtocn|c20200605083015|dhuongnt|y20120507150135|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bCHD |
---|
090 | |a398.209597|bCHD |
---|
100 | 0 |aChu, Xuân Diên. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Sóc Trăng :|btuyển chọn từ tài liệu sưu tầm, điền dã /|cChu Xuân Diên (chủ biên), Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang và cộng sự. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a839 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|zSóc Trăng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aSóc Trăng. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
700 | 0 |aPhan, Xuân Viện. |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Chưởng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Quang. |
---|
700 | 0 |aPhan, Thị Yến Tuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067199 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067199
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 CHD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|