|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35356 |
---|
008 | 120507s1993 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a221290055 |
---|
039 | |a20241208225351|bidtocn|c20120507153410|dhuongnt|y20120507153410|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a425|bDEA |
---|
090 | |a425|bDEA |
---|
100 | 1 |aDean, Michael. |
---|
245 | 10|aEnglish grammar lessons /|cMichael Dean. |
---|
260 | |aOxf. U.P.,|c1993. |
---|
300 | |a1 v. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056642 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056642
|
K. Đại cương
|
425 DEA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào