|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35358 |
---|
008 | 120507s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363855 |
---|
039 | |a20241209092017|bidtocn|c20120507153900|dhuongnt|y20120507153900|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bENG |
---|
090 | |a428.24|bENG |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aEnglish discoveries :|bbasic 3 student workbook: lưu hành nội bộ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2008. |
---|
300 | |a71 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(2): 000054923, 000055364 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054923
|
K. Đại cương
|
|
428.24 ENG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000055364
|
K. Đại cương
|
|
428.24 ENG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào