|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35368 |
---|
005 | 202310101046 |
---|
008 | 120507s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410207 |
---|
035 | ##|a886382679 |
---|
039 | |a20241201160826|bidtocn|c20231010104612|dmaipt|y20120507162107|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2089|bDAN |
---|
110 | 2 |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
245 | 10|aDân ca người Pu Nả ở Lai Châu /|cLò Văn Chiến sưu tầm, biện dịch, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân ca|zLai Châu|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aLai Châu. |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aLai Châu |
---|
653 | 0|aNgười Pu Nả |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067182 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067182
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2089 DAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào