Ký hiệu xếp giá
| 658.15 TRL |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh Loan. |
Nhan đề
| Analysis of accounting activities and internal control over tangible fixed assets at No.15 Vietnam construction JSC :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business administration /Trần Thị Thanh Loan; Đinh Lê Mai supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 84 p. + 30 cm. kèm phụ lục ; |
Đề mục chủ đề
| Kế toán-Quản lí tài chính-Tài sản hữu hình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí tài chính. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài sản hữu hình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000067354, 000067796 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000067081 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25303 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35378 |
---|
005 | 202307131152 |
---|
008 | 120508s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367144 |
---|
035 | ##|a1083172752 |
---|
039 | |a20241125210933|bidtocn|c20230713115208|dkhiembx|y20120508092019|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bTRL |
---|
090 | |a658.15|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Loan. |
---|
245 | 10|aAnalysis of accounting activities and internal control over tangible fixed assets at No.15 Vietnam construction JSC :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business administration /|cTrần Thị Thanh Loan; Đinh Lê Mai supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a84 p. +|ekèm phụ lục ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xQuản lí tài chính|xTài sản hữu hình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính. |
---|
653 | 0 |aTài sản hữu hình. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000067354, 000067796 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000067081 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067081
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.15 TRL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067354
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.15 TRL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000067796
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.15 TRL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|