• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 808.042 HOP
    Nhan đề: Outlines /

DDC 808.042
Tác giả CN Hopkins, Andy.
Nhan đề Outlines / Andy Hopkins; Chris Tribble.
Thông tin xuất bản Harlow :Longman,1989.
Mô tả vật lý 80 p. ;25 cm.
Tùng thư Longman pre-intermediate writing skills.
Phụ chú Text on inside cover.
Thuật ngữ chủ đề English language-Writing skills.
Thuật ngữ chủ đề English language-Writing.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng viết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Kĩ năng viết.
Tác giả(bs) CN Tribble, Chris.
Địa chỉ 200K. Đại cương(1): 000056630
000 00000cam a2200000 a 4500
00125307
0021
00435382
008120508s1989 enk eng
0091 0
020|a0582016649
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035|a19517208
035##|a19517208
039|a20241128105145|bidtocn|c20241126163537|didtocn|y20120508094019|zhangctt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a808.042|bHOP
090|a808.042|bHOP
1001 |aHopkins, Andy.
245|aOutlines /|cAndy Hopkins; Chris Tribble.
260|aHarlow :|bLongman,|c1989.
300|a80 p. ;|c25 cm.
490|aLongman pre-intermediate writing skills.
500|aText on inside cover.
65010|aEnglish language|xWriting skills.
65010|aEnglish language|xWriting.
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aKĩ năng viết.
7001 |aTribble, Chris.
852|a200|bK. Đại cương|j(1): 000056630
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000056630 K. Đại cương 808.042 HOP Sách 1