|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35427 |
---|
005 | 202106041021 |
---|
008 | 210602s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582451639 |
---|
035 | ##|a1083196022 |
---|
039 | |a20210604102115|bmaipt|c20210604102027|dmaipt|y20120509090750|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bPOH |
---|
100 | 1 |aPohl, Alison |
---|
245 | 10|aTest your professional English : |bAccounting / |cAlison Pohl |
---|
260 | |aHarlow :|bPenguin English,|c2002 |
---|
300 | |a104 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xConversation and phrase books |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh |xKế toán|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000076313, 000077915 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055297 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055297
|
K. Đại cương
|
|
428.24 POH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000076313
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 POH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000077915
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 POH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào