|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35428 |
---|
008 | 120509s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398579 |
---|
039 | |a20241129172136|bidtocn|c20120509091331|dhuongnt|y20120509091331|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.36|bBUI |
---|
090 | |a371.36|bBUI |
---|
245 | 00|aBuilding high performance team. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c[] |
---|
300 | |a[]tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSlide học tập. |
---|
650 | 00|aTeam learning approach in education. |
---|
650 | 07|aLàm việc theo nhóm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLàm việc theo nhóm. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000054901 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054901
|
K. Đại cương
|
371.36 BUI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào