|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35429 |
---|
008 | 120509s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386618 |
---|
035 | ##|a1083190428 |
---|
039 | |a20241202133537|bidtocn|c20120509091612|dhuongnt|y20120509091612|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRL |
---|
090 | |a390.09597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Gia Linh. |
---|
245 | 10|aDi sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam /|cTrần Gia Linh nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân Trí,|c2010. |
---|
300 | |a392 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDi sản|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLàng văn hóa. |
---|
653 | 0 |aDi sản tên Nôm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067198 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067198
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào