|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2654 |
---|
008 | 090609s2007 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391250 |
---|
039 | |a20241129102518|bidtocn|c20090609000000|dhuongnt|y20090609000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.73|bLYH |
---|
090 | |a495.73|bLYH |
---|
100 | 0 |aLý, Kính Hiền. |
---|
245 | 10|aTừ điển Hàn - Việt /|cLý Kính Hiền, Nguyễn Thị Tịnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2007. |
---|
300 | |a996 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển song ngữ|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tịnh. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040369 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040369
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 LYH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào