• Sách
  • 495.73 LYH
    Từ điển Hàn - Việt /

DDC 495.73
Tác giả CN Lý, Kính Hiền.
Nhan đề Từ điển Hàn - Việt / Lý Kính Hiền, Nguyễn Thị Tịnh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2007.
Mô tả vật lý 996 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển song ngữ-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tịnh.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040369
000 00000cam a2200000 a 4500
0012536
0021
0042654
008090609s2007 vm| kor
0091 0
035|a1456391250
039|a20241129102518|bidtocn|c20090609000000|dhuongnt|y20090609000000|zhangctt
0410 |akor|avie
044|avm
08204|a495.73|bLYH
090|a495.73|bLYH
1000 |aLý, Kính Hiền.
24510|aTừ điển Hàn - Việt /|cLý Kính Hiền, Nguyễn Thị Tịnh.
260|aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2007.
300|a996 tr. ;|c19 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển song ngữ|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển song ngữ.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aNguyễn, Thị Tịnh.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040369
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040369 K. NN Hàn Quốc 495.73 LYH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào