|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35437 |
---|
008 | 120509s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900895 |
---|
035 | |a1456400831 |
---|
035 | ##|a1083194557 |
---|
039 | |a20241129102733|bidtocn|c20120509101431|dhuongnt|y20120509101431|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.597157|bHOQ |
---|
090 | |a915.597157|bHOQ |
---|
100 | 0 |aHoàng, Việt Quân. |
---|
245 | 10|aĐịa danh Yên Bái sơ khảo /|cHoàng Việt Quân (sưu tầm). |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010. |
---|
300 | |a359 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội nhà văn Việt Nam. |
---|
650 | 07|aĐịa danh|zYên Bái|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aYên Bái. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067174 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067174
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.597157 HOQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào