|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35441 |
---|
005 | 202004200933 |
---|
008 | 120509s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045001028 |
---|
035 | |a1456412912 |
---|
035 | ##|a870429299 |
---|
039 | |a20241129132351|bidtocn|c20200420093308|dmaipt|y20120509102625|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Lê. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian làng nghề Kiêu Kỵ /|cNguyễn Quang Lê. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2011. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xLàng nghề|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aKiêu Kỵ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề Kiêu Kỵ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067167 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067167
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào