|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35444 |
---|
008 | 120509s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001101 |
---|
035 | |a1456396589 |
---|
035 | ##|a1040073778 |
---|
039 | |a20241202114632|bidtocn|c20120509104103|dhuongnt|y20120509104103|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.59759|bSUN |
---|
090 | |a392.59759|bSUN |
---|
100 | 0 |aSử, Văn Ngọc. |
---|
245 | 10|aLễ nghi cuộc đời của người Chăm /|cSử Văn Ngọc (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu). |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a375 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xLễ nghi|zBình Thuận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aNgười Chăm. |
---|
653 | 0 |aLễ nghi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067184 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067184
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.59759 SUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào