|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35445 |
---|
008 | 120509s1999 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314779108 |
---|
039 | |a20120509104552|bhuongnt|y20120509104552|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a001.64|bNOR |
---|
090 | |a001.64|bNOR |
---|
100 | 1 |aNorton s, Peter. |
---|
245 | 10|aIntroduction to computers /|cPeter Norton s. |
---|
260 | |aNew york :|bMc Graw hill,|c1999. |
---|
300 | |a300 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aComputers. |
---|
650 | 17|aTin học|xTin học căn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTin học căn bản. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055802 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055802
|
K. Đại cương
|
|
001.64 NOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào