|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25373 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35449 |
---|
008 | 120509s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900710 |
---|
035 | |a1456399384 |
---|
035 | ##|a844070940 |
---|
039 | |a20241201152438|bidtocn|c20120509110603|dhuongnt|y20120509110603|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.259755|bNGK |
---|
090 | |a398.259755|bNGK |
---|
100 | 0 |aNgô, Sao Kim. |
---|
245 | 10|aTuyện cổ, truyện dân gian Phú Yên /|cNgô Sao Kim. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2011. |
---|
300 | |a482 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |ahội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|zPhú Yên|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aPhú Yên. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067171 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067171
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.259755 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào