|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25374 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35450 |
---|
008 | 120509s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382908 |
---|
039 | |a20241130162714|bidtocn|c20120509110934|dhuongnt|y20120509110934|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327|bVUL |
---|
090 | |a327|bVUL |
---|
100 | 0 |aVũ, Tuyết Loan. |
---|
245 | 10|aChính sách của Australia đối với ASEAN từ 1991 - đến nay :|bhiện trạng và triển vọng /|cVũ Tuyết Loan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và xã hội,|c2005. |
---|
300 | |a287 tr. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aViện khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Nam Á. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xHiện trạng|xTriển vọng|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aASEAN. |
---|
651 | 4|aAustralia. |
---|
653 | 0 |aTriển vọng. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aHiện trạng. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056452 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056452
|
K. Đại cương
|
|
327 VUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào