DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Thơ nữ Việt Nam từ xưa đến nay = Vietnamese feminist poems from antiquity to the present. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2009. |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ; 23 cm. |
Tùng thư
| Tuyển tập song ngữ = bilingual anthology |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thơ nữ. |
Từ khóa tự do
| Thơ Việt Nam. |
Tác giả(bs) CN
| Diệu Nhân. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Ỷ Lan. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Điểm Bích.... |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(1): 000056457 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35452 |
---|
005 | 201805101006 |
---|
008 | 120509s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383929 |
---|
039 | |a20241129114406|bidtocn|c20180510100617|dsinhvien|y20120509111910|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTHO |
---|
090 | |a895.9221|bTHO |
---|
245 | 00|aThơ nữ Việt Nam từ xưa đến nay =|bVietnamese feminist poems from antiquity to the present. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2009. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aTuyển tập song ngữ = bilingual anthology |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ nữ. |
---|
653 | 0 |aThơ Việt Nam. |
---|
700 | 0|aDiệu Nhân. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Ỷ Lan. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Điểm Bích.... |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056457 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056457
|
K. Đại cương
|
|
895.9221 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào