|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35459 |
---|
005 | 202007141545 |
---|
008 | 120509s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046400189 |
---|
035 | |a1456386894 |
---|
035 | ##|a871533601 |
---|
039 | |a20241130170812|bidtocn|c20200714154523|danhpt|y20120509143730|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Phách. |
---|
245 | 10|aCa dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương /|cNguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2011. |
---|
300 | |a222 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xCa dao|xMúa rối nước|xVè|zHải Dương|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHải Dương. |
---|
653 | 0 |aVè. |
---|
653 | 0 |aMúa rối nước. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Dự. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067197 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067197
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|