• Sách
  • 398.809597 NGP
    Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương /

DDC 398.809597
Tác giả CN Nguyễn, Hữu Phách.
Nhan đề Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương / Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh niên, 2011.
Mô tả vật lý 222 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Ca dao-Múa rối nước-Vè-Hải Dương-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hải Dương.
Từ khóa tự do Vè.
Từ khóa tự do Múa rối nước.
Từ khóa tự do Ca dao.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Dự.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000067197
000 00000cam a2200000 a 4500
00125383
0021
00435459
005202007141545
008120509s2011 vm| vie
0091 0
020|a9786046400189
035|a1456386894
035##|a871533601
039|a20241130170812|bidtocn|c20200714154523|danhpt|y20120509143730|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.809597|bNGP
1000 |aNguyễn, Hữu Phách.
24510|aCa dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương /|cNguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh.
260|aHà Nội : |bThanh niên, |c2011.
300|a222 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aVăn học dân gian|xCa dao|xMúa rối nước|x|zHải Dương|2TVĐHHN.
6514|aHải Dương.
6530 |aVè.
6530 |aMúa rối nước.
6530 |aCa dao.
7000 |aLê, Thị Dự.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067197
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000067197 TK_Tiếng Việt-VN 398.809597 NGP Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào