|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35465 |
---|
005 | 202310120922 |
---|
008 | 120509s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900765 |
---|
035 | |a1456409325 |
---|
035 | ##|a861966757 |
---|
039 | |a20241130091218|bidtocn|c20231012092239|dmaipt|y20120509150540|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.26|bDOG |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Danh Gia. |
---|
245 | 10|aMột số lễ hội điển hình ở Ninh Bình /|cĐỗ Danh Gia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2011. |
---|
300 | |a354 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xLễ hội|zNinh Bình|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aNinh Bình. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067173 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067173
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.26 DOG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào