|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35469 |
---|
005 | 202110080928 |
---|
008 | 120509s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a013243007X |
---|
035 | ##|a779158388 |
---|
039 | |a20211008092919|banhpt|c20210628093118|dtult|y20120509152759|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bBRI |
---|
100 | 1 |aBrieger, Nick. |
---|
245 | 14|aThe language of business English :|bWorkbook /|cNick Brieger, Simon Sweeney. |
---|
260 | |aNew York ; London,|c1997 |
---|
300 | |a121 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xTiếng Anh thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
700 | 1 |aSweeney, Simon. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096439 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055869 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055869
|
K. Đại cương
|
|
428.24 BRI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000096439
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 BRI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào