DDC
| 304.6 |
Tác giả CN
| Healey, Kaye. |
Nhan đề
| Population / Kaye Healey. |
Thông tin xuất bản
| Australia :The spinney press,1994. |
Mô tả vật lý
| 40 p. ;30 cm. |
Tùng thư
| Issues for the nineties. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân số-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Dân số. |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(1): 000056504 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35471 |
---|
008 | 120509s1994 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a187568235X |
---|
035 | |a37057544 |
---|
039 | |a20241208235238|bidtocn|c20120509154235|dhuongnt|y20120509154235|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a304.6|bHEA |
---|
090 | |a304.6|bHEA |
---|
100 | 1 |aHealey, Kaye. |
---|
245 | 10|aPopulation /|cKaye Healey. |
---|
260 | |aAustralia :|bThe spinney press,|c1994. |
---|
300 | |a40 p. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aIssues for the nineties. |
---|
650 | 07|aDân số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân số. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056504 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056504
|
K. Đại cương
|
304.6 HEA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào