|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35474 |
---|
005 | 202004181511 |
---|
008 | 120509s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900604 |
---|
035 | |a1456403051 |
---|
035 | ##|a1083170398 |
---|
039 | |a20241201152741|bidtocn|c20200418151124|dtult|y20120509155107|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.09597|bBUV |
---|
100 | 0 |aBùi, Huy Vọng. |
---|
245 | 10|aTang lễ cổ truyền của người Mường .|nQuyển 3 /|cBùi Huy Vọng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao Động,|c2011. |
---|
300 | |a428 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xMa chay|xDân tộc Mường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMa chay. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aTang lễ. |
---|
653 | 0 |aNgười Mường. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067201 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067201
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
393.09597 BUV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào