|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2658 |
---|
008 | 090611s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379613 |
---|
039 | |a20241129172352|bidtocn|c20090611000000|dhueltt|y20090611000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.02597|bBIN |
---|
090 | |a342.02597|bBIN |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân Văn Quốc Gia - Viện nghiên cứu Nhà nước và Pháp luật. |
---|
245 | 00|aBình luận hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 /|cTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia - Viện nghiên cứu nhà nước và pháp luật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1996. |
---|
300 | |a530 tr ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aHiến pháp|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aHiến pháp Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aHiến pháp. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040956 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040956
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
342.02597 BIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào