|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35482 |
---|
005 | 202305041636 |
---|
008 | 120509s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366441 |
---|
039 | |a20241128110820|bidtocn|c20230504163613|dmaipt|y20120509162339|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.06665|bHOL |
---|
100 | 1 |aHollett, Vicki. |
---|
245 | 10|aBusiness objectives /|cVicki Hollett. |
---|
260 | |aOxford university press,|c2001. |
---|
300 | |a191 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055663 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000055663
|
K. Đại cương
|
808.06665 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào