|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35489 |
---|
008 | 120510s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368462 |
---|
039 | |a20241125204819|bidtocn|c20120510092032|dhuongnt|y20120510092032|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915|bVIE |
---|
090 | |a915|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnam - Lao- Cambodia. |
---|
260 | |aHà Nội. |
---|
300 | |a50 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aDu lịch|zCampuchia|xChâu Á|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aChâu Á. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
651 | |aLào |
---|
651 | 4|aCampuchia. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000067157 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067157
|
K. Đại cương
|
915 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào