|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35491 |
---|
005 | 202310180924 |
---|
008 | 120510s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900581 |
---|
035 | |a1456410875 |
---|
035 | ##|a869364232 |
---|
039 | |a20241129131954|bidtocn|c20231018092429|dmaipt|y20120510092900|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Huy Đĩnh. |
---|
245 | 10|aSự tích thành hoàng làng ở Phú Xuyên, Hà Nội /|cTrần Huy Đĩnh, Vũ Quang Liễn, Phạm Vũ ĐỈnh, Vũ Quang Dũng (Sưu tầm) |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2011. |
---|
300 | |a364 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xThành hoàng làng|xSự tích|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aSự tích. |
---|
653 | 0 |aThành hoàng làng. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Liễn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067180 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067180
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|