|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35494 |
---|
008 | 120510s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049164163 |
---|
035 | |a1456379296 |
---|
035 | ##|a863629197 |
---|
039 | |a20241202153905|bidtocn|c20120510094615|dhuongnt|y20120510094615|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.23597|bVOC |
---|
090 | |a398.23597|bVOC |
---|
100 | 0 |aVõ, Phúc Châu. |
---|
245 | 10|aTruyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858-1918) /|cVõ Phúc Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2011. |
---|
300 | |a548 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xKhởi nghĩa|xChống Pháp|zNam Bộ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết dân gian. |
---|
653 | 0 |aKhởi nghĩa chống Pháp. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị An. |
---|
700 | 0 |aMai, Ngọc Hồng. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067204 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067204
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.23597 VOC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào