• Sách
  • 398.9597 THA
    Thành ngữ, Tục ngữ, Câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao /

DDC 398.9597
Nhan đề Thành ngữ, Tục ngữ, Câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao / Phan Kiến Giang, Lò Văn Pánh; Sần Cháng, Lò Ngân Sủn; Đỗ Quang Tụ, Nguyễn Liễn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012.
Mô tả vật lý 489 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Dân tộc Dao-Dân tộc Thái-Dân tộc Giáy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Dân tộc Dao.
Từ khóa tự do Câu đố.
Từ khóa tự do Dân tộc Giáy.
Từ khóa tự do Văn học dân gian
Từ khóa tự do Dân tộc Thái.
Từ khóa tự do Tục ngữ.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Tác giả(bs) CN Phan, Kiến Giang.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000067183
000 00000cam a2200000 a 4500
00125423
0021
00435501
005202004151608
008120510s2012 vm| vie
0091 0
020|a9786047001491
035|a1456396590
035##|a862848217
039|a20241130090834|bidtocn|c20200415160801|dmaipt|y20120510100400|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a398.9597|bTHA
24510|aThành ngữ, Tục ngữ, Câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao /|cPhan Kiến Giang, Lò Văn Pánh; Sần Cháng, Lò Ngân Sủn; Đỗ Quang Tụ, Nguyễn Liễn.
260|aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc,|c2012.
300|a489 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aVăn học dân gian|xDân tộc Dao|xDân tộc Thái|xDân tộc Giáy|2TVĐHHN.
6530 |aDân tộc Dao.
6530 |aCâu đố.
6530 |aDân tộc Giáy.
6530 |aVăn học dân gian
6530 |aDân tộc Thái.
6530 |aTục ngữ.
6530 |aThành ngữ.
7000 |aPhan, Kiến Giang.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067183
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000067183 TK_Tiếng Việt-VN 398.9597 THA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào