|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35501 |
---|
005 | 202004151608 |
---|
008 | 120510s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001491 |
---|
035 | |a1456396590 |
---|
035 | ##|a862848217 |
---|
039 | |a20241130090834|bidtocn|c20200415160801|dmaipt|y20120510100400|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9597|bTHA |
---|
245 | 10|aThành ngữ, Tục ngữ, Câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao /|cPhan Kiến Giang, Lò Văn Pánh; Sần Cháng, Lò Ngân Sủn; Đỗ Quang Tụ, Nguyễn Liễn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a489 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDân tộc Dao|xDân tộc Thái|xDân tộc Giáy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao. |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Giáy. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
700 | 0 |aPhan, Kiến Giang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067183 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067183
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9597 THA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|