- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 NGH
Nhan đề: Influences of WTO accession on small and medium enterprises of leather and footwear industry in Vietnam /
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Hà. |
Nhan đề
| Influences of WTO accession on small and medium enterprises of leather and footwear industry in Vietnam /Nguyễn Thanh Hà. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2009. |
Mô tả vật lý
| 84 tr. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| WTO-Doanh nghiệp-Công nghiệp da giày-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| WTO. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp da giày. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(3): 000042332, 000042371-2 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000042331 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2543 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2661 |
---|
005 | 202307130821 |
---|
008 | 100309s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385801 |
---|
035 | ##|a1083197969 |
---|
039 | |a20241202150627|bidtocn|c20230713082119|dkhiembx|y20100309000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.5|bNGH |
---|
090 | |a338.5|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Hà. |
---|
245 | 10|aInfluences of WTO accession on small and medium enterprises of leather and footwear industry in Vietnam /|cNguyễn Thanh Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a84 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aWTO|xDoanh nghiệp|xCông nghiệp da giày|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aWTO. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp da giày. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(3): 000042332, 000042371-2 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000042331 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042331
|
TK_Kho lưu tổng
|
338.5 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000042332
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
338.5 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000042371
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
338.5 NGH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000042372
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
338.5 NGH
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|