|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35510 |
---|
008 | 120510s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410208 |
---|
039 | |a20241202142659|bidtocn|c20120510104259|dhuongnt|y20120510104259|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bGLA |
---|
090 | |a959.7|bGLA |
---|
100 | 1 |aGladunop, Epgheni. |
---|
245 | 10|aViệt Nam /|cEp ghe ni Gladu nốp; Nguyễn Hoàng Điệp. |
---|
260 | |aMaxcơva ; Hà Nội :|bPla nhe ta ; Văn hóa ,|c1986. |
---|
300 | |a239 tr. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách ảnh Việt Nam. |
---|
650 | 17|aĐất nước|xCon người|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐất nước. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Điệp|ebiên tập. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055879 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055879
|
K. Đại cương
|
|
959.7 GLA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào