|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25435 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35518 |
---|
008 | 120510s2002 zn| |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361556 |
---|
039 | |a20241209105645|bidtocn|c20120510142731|dhuongnt|y20120510142731|zngant |
---|
041 | 0 |ang |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a993|bWAL |
---|
090 | |a993|bWAL |
---|
100 | 1 |aWall, David |
---|
245 | 10|aNew zealand in colour /|cDavid Wall. |
---|
260 | |aNew zealeand :|bNew Holland,|c2002. |
---|
300 | |a88 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aĐất nước|xCon người|xDu lịch|zNew zealand|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNew zealand. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aĐất nước. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000067159 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067159
|
K. Đại cương
|
993 WAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào