|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35525 |
---|
008 | 120510s2003 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0618144099 |
---|
039 | |a20120510145125|bhuongnt|y20120510145125|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a808.042|bFOL |
---|
090 | |a808.042|bFOL |
---|
100 | 1 |aFolse, Keith S. |
---|
245 | 10|aBlueprints 1 - 2 :|bcomposition skills for academic writing /|cKeith S Folse; et al. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c2003. |
---|
300 | |axx, 204 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 07|aKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aAcademic writing|xProblems, exercises. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(2): 000054921, 000054993 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054921
|
K. Đại cương
|
|
808.042 FOL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000054993
|
K. Đại cương
|
|
808.042 FOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào