|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35528 |
---|
008 | 120510s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376283 |
---|
039 | |a20241130170525|bidtocn|c20120510150232|dhuongnt|y20120510150232|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.071|bKYY |
---|
090 | |a428.071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường đại học Ngoại thương. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 00|aNâng cao chất lượng đào tạo tiếng anh thương mại /|cTrường đại học Ngoại thương. Khoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Ngoại Thương,|c2005. |
---|
300 | |a125 tr. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aKỷ yếu hội nghị khoa học chào mừng ngày thành lập trường 1960 - 2005. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh thương mại|xKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055868
|
K. Đại cương
|
|
428.071 KYY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào