Ký hiệu xếp giá
| 338.4791 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hương. |
Nhan đề
| Pro-poor tourism: an approach to sustainable tourism development in Vietnam the involvement of the informal sector in tourism in Sa Pa /Nguyễn Thị Hương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 91 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Du lịch-Du lịch giá rẻ-Sa Pa-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Sa Pa. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phát triển du lịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch giá rẻ. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000042402, 000042433 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000042401 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2545 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2663 |
---|
005 | 202307130919 |
---|
008 | 100310s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364690 |
---|
035 | ##|a1083170710 |
---|
039 | |a20241125223030|bidtocn|c20230713091954|dkhiembx|y20100310000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bNGH |
---|
090 | |a338.4791|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hương. |
---|
245 | 10|aPro-poor tourism: an approach to sustainable tourism development in Vietnam the involvement of the informal sector in tourism in Sa Pa /|cNguyễn Thị Hương. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a91 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xDu lịch giá rẻ|zSa Pa|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aSa Pa. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aPhát triển du lịch. |
---|
653 | 0 |aDu lịch giá rẻ. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000042402, 000042433 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000042401 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042401
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
338.4791 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042402
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
338.4791 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042433
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
338.4791 NGH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|