|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35539 |
---|
008 | 120510s | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120510152610|bhuongnt|y20120510152610|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a428.0076|bEAP |
---|
090 | |a428.0076|bEAP |
---|
245 | 00|aEAP/IELTS introduction 2005 : Academic reading. |
---|
300 | |a89 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện thi|xĐọc|xNâng cao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aĐọc nâng cao. |
---|
653 | 0 |aNâng cao. |
---|
653 | 0 |aĐọc. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(2): 000056609, 000056618 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056609
|
K. Đại cương
|
428.0076 EAP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000056618
|
K. Đại cương
|
428.0076 EAP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào