|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2546 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2664 |
---|
005 | 202307121641 |
---|
008 | 100310s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368359 |
---|
035 | ##|a1083197238 |
---|
039 | |a20241128111849|bidtocn|c20230712164118|dkhiembx|y20100310000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.63|bVUP |
---|
090 | |a332.63|bVUP |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Thu Phương. |
---|
245 | 10|aUnderstanding and applying of financial pricing models of investors Vietnamese securities market /|cVũ Thị Thu Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a91 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế tài chính|xĐầu tư|xChứng khoán|xThị trường chứng khoán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aKinh tế tài chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(5): 000041372, 000041678, 000042357, 000042459-60 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041372
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 VUP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000041678
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 VUP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042357
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 VUP
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000042459
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 VUP
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000042460
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 VUP
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|