|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35550 |
---|
008 | 120510s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194531872 |
---|
035 | |a1456363317 |
---|
039 | |a20241128111120|bidtocn|c20120510160524|dhuongnt|y20120510160524|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bHAR |
---|
090 | |a428.0076|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarrison, Mark. |
---|
245 | 10|aBEC higher practice tests :|bfour tests for the Cambridge Business English Certificate /|cMark Harrison; Rosalie Kerr. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2002. |
---|
300 | |a109 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại|xLuyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi. |
---|
700 | 1 |aKerr, Rosalie. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056670 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056670
|
K. Đại cương
|
|
428.0076 HAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào