|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35555 |
---|
008 | 120510s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410499 |
---|
039 | |a20241202163023|bidtocn|c20120510162058|dhuongnt|y20120510162058|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bNGD |
---|
090 | |a428.0076|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Dự. |
---|
245 | 10|aTrắc nghiệm giới từ trong tiếng Anh :|bLuyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh /|cNguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Khánh. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nam,|c1996. |
---|
300 | |a120 tr ;|c23 cm. |
---|
650 | |aTiếng Anh|xTrắc nghiệm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiới từ|xTrắc nghiệm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrắc nghiệm. |
---|
653 | 0 |aGiới từ. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056627 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056627
|
K. Đại cương
|
|
428.0076 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào