Ký hiệu xếp giá
| 332.1597 DIH |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Hà. |
Nhan đề
| The valuation of the MeKong housing bank :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bacheror of Business Administration /Đinh Thị Hà. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 96 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngân hàng-Định giá-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Định giá. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Định giá tài sản. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(3): 000042395-6, 000067333 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2548 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2666 |
---|
005 | 202307130916 |
---|
008 | 100310s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365293 |
---|
035 | ##|a1083168957 |
---|
039 | |a20241125203009|bidtocn|c20230713091648|dkhiembx|y20100310000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1597|bDIH |
---|
090 | |a332.1597|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Hà. |
---|
245 | 14|aThe valuation of the MeKong housing bank :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bacheror of Business Administration /|cĐinh Thị Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a96 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xĐịnh giá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aĐịnh giá. |
---|
653 | 0 |aĐịnh giá tài sản. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000042395-6, 000067333 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042395
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1597 DIH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042396
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1597 DIH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000067333
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1597 DIH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|