|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35589 |
---|
008 | 120514s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521666163 |
---|
039 | |a20120514103820|bhuongnt|y20120514103820|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bSEA |
---|
090 | |a428.24|bSEA |
---|
100 | 1 |aSeal, Bernard. |
---|
245 | 10|aAcademic encounters :|breading, study skills, writing /|cBernard Seal. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2002. |
---|
300 | |a212 p. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aHuman behavior. |
---|
650 | 00|aAcademic writing. |
---|
650 | 00|aCollege readers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aHuman behavior|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(3): 000056475, 000067152, 000067154 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056475
|
K. Đại cương
|
|
428.24 SEA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000067152
|
K. Đại cương
|
|
428.24 SEA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000067154
|
K. Đại cương
|
|
428.24 SEA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|