DDC
| 808.03 |
Tác giả CN
| Dunkling, Leslie Alan. |
Nhan đề
| Collins dictionary of curious phrases / Leslie Alan Dunkling. |
Thông tin xuất bản
| Glasgow : HarperCollins Publishers, 1998. |
Mô tả vật lý
| ix, 275 p. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết. |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(1): 000055857 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25517 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35614 |
---|
008 | 120514s1998 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120514154820|bhuongnt|y20120514154820|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.03|bDUN |
---|
090 | |a808.03|bDUN |
---|
100 | 1 |aDunkling, Leslie Alan. |
---|
245 | 10|aCollins dictionary of curious phrases /|cLeslie Alan Dunkling. |
---|
260 | |aGlasgow :|bHarperCollins Publishers,|c1998. |
---|
300 | |aix, 275 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055857 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055857
|
K. Đại cương
|
|
808.03 DUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào