• Khoá luận
  • 332.4 NGG
    The role of cash flow statement in business operating in Vietnam and the correlation and linear resresstion of cash flow from operating activities and earnings for manufacturing and trading enterprises listed on Vietnamese stock exchange /

Ký hiệu xếp giá 332.4 NGG
Tác giả CN Nguyễn, Thị Hương Giang.
Nhan đề The role of cash flow statement in business operating in Vietnam and the correlation and linear resresstion of cash flow from operating activities and earnings for manufacturing and trading enterprises listed on Vietnamese stock exchange /Nguyễn Thị Hương Giang.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2008.
Mô tả vật lý 80 p. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Kinh tế tài chính-Doanh nghiệp-Tiền tệ-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiền tệ.
Thuật ngữ không kiểm soát Doanh nghiệp.
Thuật ngữ không kiểm soát Kinh tế tài chính.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(4): 000041377, 000041674, 000042367, 000043868
000 00000cam a2200000 a 4500
0012552
0026
0042670
005202307130811
008100310s2008 vm| eng
0091 0
035|a1456367816
035##|a1083193467
039|a20241208223109|bidtocn|c20230713081154|dkhiembx|y20100310000000|zhangctt
0410 |aeng
044|avm
08204|a332.4|bNGG
090|a332.4|bNGG
1000 |aNguyễn, Thị Hương Giang.
24514|aThe role of cash flow statement in business operating in Vietnam and the correlation and linear resresstion of cash flow from operating activities and earnings for manufacturing and trading enterprises listed on Vietnamese stock exchange /|cNguyễn Thị Hương Giang.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008.
300|a80 p. ;|c30 cm.
65017|aKinh tế tài chính|xDoanh nghiệp|xTiền tệ|2TVĐHHN.
6530 |aTiền tệ.
6530 |aDoanh nghiệp.
6530 |aKinh tế tài chính.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(4): 000041377, 000041674, 000042367, 000043868
890|a4|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041377 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.4 NGG Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000041674 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.4 NGG Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000042367 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.4 NGG Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000043868 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.4 NGG Khoá luận 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện