|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25525 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35622 |
---|
005 | 202005110958 |
---|
008 | 120514s1988 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194338096 |
---|
035 | |a1456363469 |
---|
035 | ##|a1083169787 |
---|
039 | |a20241125210005|bidtocn|c20200511095809|dthuvt|y20120514160728|zhangctt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a428.24|bHUT |
---|
090 | |a428.24|bHUT |
---|
100 | 1 |aHutchinson, Tom. |
---|
245 | 10|aLife lines :|bintermediate teacher's book /|cTom Hutchinson. |
---|
260 | |aHong Kong :|bOxford University Press,|c1988. |
---|
300 | |a175 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aReaders. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aFor non-English speaking students. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055187 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000055187
|
K. Đại cương
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào