|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35623 |
---|
008 | 120514s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365689 |
---|
039 | |a20241209104814|bidtocn|c20120514160834|dhuongnt|y20120514160834|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a425.03|bSIN |
---|
090 | |a425.03|bSIN |
---|
100 | 1 |aSinclair, John. |
---|
245 | 10|aCollins COBUILD dictionary of phrasal verbs /|cJohn Sinclair. |
---|
260 | |aGlasgow :|bHarperCollins Publishers ; [Kraków] : EGIS,|c2002. |
---|
300 | |aXX, 438, 54 s. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xVerb phrase|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056597 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056597
|
K. Đại cương
|
|
425.03 SIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào