DDC
| 425.03 |
Tác giả TT
| THOMSON, A J. |
Nhan đề
| Oxford Pocket English Grammar / A J THOMSON. |
Thông tin xuất bản
| Oxford : Oxford University Press, 1991. |
Mô tả vật lý
| 309 tr. ; 18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(1): 000056598 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35624 |
---|
008 | 120514s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377336 |
---|
039 | |a20241202120302|bidtocn|c20120514161158|dhuongnt|y20120514161158|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a425.03|bOXF |
---|
090 | |a425.03|bOXF |
---|
110 | 2 |aTHOMSON, A J. |
---|
245 | 10|aOxford Pocket English Grammar /|cA J THOMSON. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1991. |
---|
300 | |a309 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056598 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056598
|
K. Đại cương
|
|
425.03 OXF
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào