|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2553 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2671 |
---|
005 | 202307130828 |
---|
008 | 100310s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365452 |
---|
035 | ##|a1083170785 |
---|
039 | |a20241125225247|bidtocn|c20230713082849|dkhiembx|y20100310000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.632|bDON |
---|
090 | |a332.632|bDON |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Tuyết Nhung. |
---|
245 | 14|aThe corelations between VN-INDEX and other market indexes: exploring the opportunities for international diversification /|cĐỗ Tuyết Nhung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a76 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChứng khoán|xĐầu tư chứng khoán|xThị trường chứng khoán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư chứng khoán. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(4): 000042340, 000042363-5 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042340
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 DON
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042363
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 DON
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042364
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 DON
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000042365
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 DON
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|