DDC
| 428.34 |
Tác giả CN
| Lougheed, Lin. |
Nhan đề
| Learning to listen =. Book 1 / : Luyện nghe tiếng Anh. / Lin Lougheed; Lê Huy Lâm giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM, |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ; 18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Listening. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nghe-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(1): 000056600 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35628 |
---|
008 | 120514s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120514162426|bhuongnt|y20120514162426|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bLOU |
---|
090 | |a428.34|bLOU |
---|
100 | 1 |aLougheed, Lin. |
---|
245 | 10|aLearning to listen =. |nBook 1 / : |bLuyện nghe tiếng Anh. / |cLin Lougheed; Lê Huy Lâm giới thiệu. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bTổng hợp TP.HCM, |
---|
300 | |a140 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aListening. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056600 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056600
|
K. Đại cương
|
|
428.34 LOU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào