|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35636 |
---|
008 | 120515s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418333 |
---|
039 | |a20241202141818|bidtocn|c20120515091644|dhuongnt|y20120515091644|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a248.34|bTAN |
---|
090 | |a428.34|bTAN |
---|
100 | 1 |aTanka, Judith. |
---|
245 | 10|aA listening, speaking skills book /|cJudith Tanka, Paul Most; Quang Huy chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a188 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpeaking. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056567 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056567
|
K. Đại cương
|
|
428.34 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào