• Sách
  • 248.34 TAN
    A listening, speaking skills book /

DDC 248.34
Tác giả CN Tanka, Judith.
Nhan đề A listening, speaking skills book / Judith Tanka, Paul Most; Quang Huy chú giải.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2001.
Mô tả vật lý 188 tr. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Speaking.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng nghe-Kĩ năng nói-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Kĩ năng nói.
Địa chỉ 200K. Đại cương(1): 000056567
000 00000cam a2200000 a 4500
00125537
0021
00435636
008120515s2001 vm| eng
0091 0
035|a1456418333
039|a20241202141818|bidtocn|c20120515091644|dhuongnt|y20120515091644|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a248.34|bTAN
090|a428.34|bTAN
1001 |aTanka, Judith.
24510|aA listening, speaking skills book /|cJudith Tanka, Paul Most; Quang Huy chú giải.
260|aHà Nội :|bThống kê,|c2001.
300|a188 tr. ;|c25 cm.
65010|aEnglish language|xSpeaking.
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xKĩ năng nói|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng nghe.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aKĩ năng nói.
852|a200|bK. Đại cương|j(1): 000056567
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000056567 K. Đại cương 428.34 TAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào