Ký hiệu xếp giá
| 381 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hương Mai. |
Nhan đề
| Overview of Vietnamese securities market development and underlying relationship between Vietnamese stock market and macroeconomic factor of the country/Nguyễn Thị Hương Mai; Phạm Hoàng Vân supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Đại học Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 73 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Chứng khoán-Thị trường chứng khoán-Thương mại-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chứng khoán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thị trường chứng khoán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thương mại. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(4): 000041677, 000042386, 000042388, 000042407 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000041371, 000069184 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2554 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2672 |
---|
005 | 202307121640 |
---|
008 | 100310s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368741 |
---|
035 | ##|a1083193157 |
---|
039 | |a20241209003818|bidtocn|c20230712164003|dkhiembx|y20100310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381|bNGM |
---|
090 | |a381|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Mai. |
---|
245 | 10|aOverview of Vietnamese securities market development and underlying relationship between Vietnamese stock market and macroeconomic factor of the country/|cNguyễn Thị Hương Mai; Phạm Hoàng Vân supervisor. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a73 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChứng khoán|xThị trường chứng khoán|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(4): 000041677, 000042386, 000042388, 000042407 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000041371, 000069184 |
---|
890 | |a6|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041371
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
381 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000041677
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
381 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042386
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
381 NGM
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000042388
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
381 NGM
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000042407
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
381 NGM
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000069184
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
381 NGM
|
Khoá luận
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|